link vao w88 bong88Điểm chuẩn Đại học Bách khoa TP.HCM 2017
Trường ĐH Bách khoa TP.HCM vừa công bố điểm chuẩn đại học 2017. Ngành cao nhất lên tới 28 điểm.
![]() |
Điểm chuẩn Trường Đại học Bách khoa TP.HCM 2017. |
Trường Đại học Bách khoa TP.HCMđã công bốđiểm chuẩn chính thức vào trường năm 2017.
Theo đó, ngành cóđiểm trúng tuyểncao nhất là 28 điểm gồm Nhóm ngành Khoa học Máy tính; Kỹ link vao w88 bong88 Máy tính. Ngành này cũng tăng 2,5 điểm so với năm 2016.
Một số ngành có điểm chuẩn tăng cao so với năm 2016 như Ngành Địa chất - Dầu khí tăng 3,5 điểm, Ngành Kỹ link vao w88 bong88 Máy tính Chất lượng tăng 3 điểm. Ngành Công nghệ Kỹ link vao w88 bong88 Ô tô Chất lượng tăng 3 điểm. Ngành Khoa học Máy tính Chất lượng tăng 2,75 điểm. Nhóm ngành Kỹ link vao w88 bong88 Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tăng 2,75 điểm. Ngành Quản lý công nghiệp Chất lượng cao tăng 2,75 điểm.
Điểm chuẩntừng ngành cụ thể Đại học Bách Khoa TP.HCM như sau:
STT |
Điểm trúng tuyển |
Điểm chuẩn tăng so với năm 2016 |
||||||
106 |
Khoa học Máy tính;Kỹ link vao w88 bong88 Máy tính |
28.00 |
2.50 |
|||||
108 |
Kỹ link vao w88 bong88 Điện - Điện tử; Kỹ link vao w88 bong88 Điện tử - Truyền thông; Kỹ link vao w88 bong88 Điều khiển và tự động hóa |
26.25 |
2.00 |
|||||
109 |
Kỹ link vao w88 bong88 Cơ khí; Kỹ link vao w88 bong88 Cơ điện tử; Kỹ link vao w88 bong88 Nhiệt |
25.75 |
2.00 |
|||||
112 |
Kỹ link vao w88 bong88 Dệt; Công nghệ may |
24.00 |
1.50 |
|||||
114 |
Kỹ link vao w88 bong88 Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học |
26.50 |
2.50 |
|||||
115 |
Kỹ link vao w88 bong88 Công trình Xây dựng; Kỹ link vao w88 bong88 Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ link vao w88 bong88 Công trình thủy; Kỹ link vao w88 bong88 Công trình biển; Kỹ link vao w88 bong88 Cơ sở hạ tầng |
24.00 |
1.25 |
|||||
117 |
Kiến trúc |
21.25 |
||||||
120 |
Kỹ link vao w88 bong88 Địa chất; Kỹ link vao w88 bong88 Dầu khí |
23.50 |
3.50 |
|||||
123 |
Quản lý Công nghiệp |
25.25 |
1.75 |
|||||
125 |
Kỹ link vao w88 bong88 Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
24.25 |
1.00 |
|||||
126 |
Công nghệ Kỹ link vao w88 bong88 Ô tô; Kỹ link vao w88 bong88 Tàu thủy; Kỹ link vao w88 bong88Hàng không |
26.25 |
2.25 |
|||||
128 |
Kỹ link vao w88 bong88 Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng |
25.75 |
2.75 |
|||||
129 |
Kỹ link vao w88 bong88 Vật liệu |
22.75 |
0.75 |
|||||
130 |
Kỹ link vao w88 bong88 Trắc địa - Bản đồ |
20.00 |
-0.50 |
|||||
131 |
Công nghệ Kỹ link vao w88 bong88 Vật liệu Xây dựng |
23.00 |
1.00 |
|||||
137 |
Vật lý Kỹ link vao w88 bong88 |
24.00 |
1.00 |
|||||
138 |
Cơ Kỹ link vao w88 bong88 |
23.50 |
0.50 |
|||||
206 |
Khoa học Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
26.00 |
2.75 |
|||||
207 |
Kỹ link vao w88 bong88 Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
24.50 |
3.00 |
|||||
208 |
Kỹ link vao w88 bong88 Điện - Điện tử (Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
23.25 |
1.75 |
|||||
209 |
Kỹ link vao w88 bong88 Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
22.75 |
2.50 |
|||||
210 |
Kỹ link vao w88 bong88 Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
24.50 |
2.25 |
|||||
214 |
Kỹ link vao w88 bong88 Hoá học (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
25.50 |
2.75 |
|||||
215 |
Kỹ link vao w88 bong88 Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
21.75 |
1.25 |
|||||
216 |
Công nghệ Kỹ link vao w88 bong88 Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
20.25 |
1.25 |
|||||
219 |
Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
25.25 |
4.25 |
|||||
220 |
Kỹ link vao w88 bong88 Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
20.00 |
1.00 |
|||||
223 |
Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
22.50 |
2.75 |
|||||
225 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
20.50 |
0.75 |
|||||
241 |
Kỹ link vao w88 bong88 Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
21.25 |
1.75 |
|||||
242 |
Công nghệ Kỹ link vao w88 bong88 Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
23.50 |
3.00 |
|||||
245 |
Kỹ link vao w88 bong88 Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) |
20.00 |
1.00 |
|||||
CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
||||||||
C65 |
Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) - Đợt 1 |
14.00 |
-0.25 |